Có 2 kết quả:

老大徒伤悲 lǎo dà tú shāng bēi ㄌㄠˇ ㄉㄚˋ ㄊㄨˊ ㄕㄤ ㄅㄟ老大徒傷悲 lǎo dà tú shāng bēi ㄌㄠˇ ㄉㄚˋ ㄊㄨˊ ㄕㄤ ㄅㄟ

1/2

Từ điển Trung-Anh

vain regrets of old age (idiom)

Bình luận 0