Có 2 kết quả:
老大徒伤悲 lǎo dà tú shāng bēi ㄌㄠˇ ㄉㄚˋ ㄊㄨˊ ㄕㄤ ㄅㄟ • 老大徒傷悲 lǎo dà tú shāng bēi ㄌㄠˇ ㄉㄚˋ ㄊㄨˊ ㄕㄤ ㄅㄟ
Từ điển Trung-Anh
vain regrets of old age (idiom)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
vain regrets of old age (idiom)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0